Wild animals: Từ vựng tiếng Anh về một số loài động vật hoang dã quen thuộc.
Dưới đây là tên một số động vật hoang dã trong tiếng Anh. Bố mẹ có thể bắt đầu câu chuyện với con bằng cách chỉ vào con vật và hỏi Đây là con vật gì? / What animal is this?
Con có thể trả lời ngay bằng cách gọi tên con vật bằng tiếng Anh hoặc câu đầy đủ. Ví dụ: Con voi/ Elephant hoặc Nó là con voi/ It’s an elephant.
Đây là cách tự nhiên nhất để dạy các bạn nhỏ làm quen với câu hỏi để lấy thông tin: What (Cái gì).
Từ đây, bố mẹ có thể hỏi thêm Con có thích con voi không? / Do you like elephants? Câu trả lời có thể là Có / Yes, I do hoặc Không / No, I don’t.
Bố mẹ cũng có thể hỏi con về màu sắc của con vật nếu muốn.
Ví dụ:
– What color is this elephant? / Con voi này có màu gì? – It’s black. / Màu đen ạ.
Đọc thêm: Colors · What color is it?

Elephant: Con voi

Giraffe: Con hươu cao cổ

Monkey: Con khỉ

Crocodile: Con cá sấu

Tiger: Con hổ

Zebra: Con ngựa vằn

Bear: Con gấu

Penguin: Con chim cánh cụt

Kangaroo: Con chuột túi

Lion: Con sư tử

Fox: Con cáo

Wolf: Con sói

Snake: Con rắn

Squirrel: Con sóc

Deer: Con hươu/nai
1 comment