Baby Animal Vocabulary
Các bé thường thích thú với những chú cún con mũm mĩm, chú mèo con lông mượt hay những chú vịt con lạch bạch… Đúng không nào? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá thế giới siêu dễ thương của các con vật khi còn nhỏ (baby animal vocabulary) qua tên gọi tiếng Anh của chúng. Đặc biệt, ba mẹ có thể kết hợp học từ vựng với hoạt động tô màu cực kỳ vui nhộn và hiệu quả cho bé!
Tại sao học từ vựng con vật nhỏ + tô màu lại tuyệt vời?
- Dễ nhớ, dễ thương: Những từ này thường ngắn gọn, phát âm vui tai và gắn liền với hình ảnh đáng yêu, giúp bé ghi nhớ tự nhiên.
- Kích thích hứng thú: Bé nào cũng mê tô màu! Kết hợp học từ khi tô sẽ khiến giờ học tiếng Anh trở nên nhẹ nhàng, vui vẻ như chơi.
- Phát triển đa giác quan: Bé nhìn hình (thị giác), nghe từ (thính giác), tô màu (vận động tinh), giúp ghi nhớ sâu sắc.
- Gắn kết gia đình: Ba mẹ và bé cùng ngồi lại, học từ mới, tô những bức tranh xinh xắn, thật là khoảnh khắc ấm áp!
Baby Animal Vocabulary: Danh sách từ vựng các con vật con
Cùng điểm danh những “em bé” động vật đáng yêu nào!
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh phổ biến chỉ con vật khi còn nhỏ (baby animal vocabulary), kèm theo hình minh họa đơn giản, hoàn hảo cho việc tô màu:
Puppy (/’pʌpi/): Chó con
Ví dụ: “Look at the cute puppy! It has big eyes.” (Nhìn chú chó con dễ thương kìa! Nó có đôi mắt to.)

Kitten (/’kɪtən/): Mèo con
Ví dụ: “The little kitten is playing with a ball of yarn.” (Chú mèo con đang chơi với cuộn len.)

Duckling (/’dʌklɪŋ/): Vịt con
Ví dụ: “The yellow ducklings are swimming behind their mother.” (Những chú vịt con màu vàng đang bơi sau mẹ.)

Chick (/’ʧɪk/): Gà con / Chim non
Ví dụ: “The fluffy yellow chick is looking for worms.” (Chú gà con vàng mịn đang tìm giun.)

Calf (/’kɑːf/): Bê con (con của bò)
Ví dụ: “The calf is drinking milk from its mother.” (Chú bê con đang uống sữa mẹ.)

Fawn (/’fɔːn/): Hươu con / Nai con
Ví dụ: “The spotted fawn is hiding in the grass.” (Chú hươu con lốm đốm đang trốn trong cỏ.)

Lamb (/’læm/): Cừu con
Ví dụ: “The little white lamb is jumping happily.” (Chú cừu con trắng tinh đang nhảy vui vẻ.)

Kid (/’kɪd/): Dê con
Ví dụ: “The playful kid is climbing on the rocks.” (Chú dê con nghịch ngợm đang trèo trên đá.)
Piglet (/’pɪglət/): Lợn con / Heo con
Ví dụ: “The pink piglet is rolling in the mud.” (Chú heo con hồng hào đang lăn trong bùn.)

Foal (/’foʊl/): Ngựa con
Ví dụ: “The foal is running beside its mother horse.” (Chú ngựa con đang chạy bên cạnh mẹ.)
Cub (/’kʌb/): Con non (của các động vật ăn thịt như gấu, sư tử, hổ, cáo, sói…)
Ví dụ: “The bear cub is learning how to catch fish.” (Chú gấu con đang học cách bắt cá.)
Tadpole (/’tædpoʊl/): Nòng nọc
Ví dụ: “The tadpole swims in the pond and will grow legs.” (Con nòng nọc bơi trong ao và sẽ mọc chân.)


Mẹo giúp bé nhớ từ nhanh hơn
- Chuẩn bị: In hình đen trắng của các con vật nhỏ ở trên (có thể thêm từ tiếng Anh “Puppy”, “Kitten”… ngay bên dưới hình). Chuẩn bị bút màu, bút chì màu yêu thích của bé.
- Giới thiệu từ: Trước khi tô, chỉ vào hình và nói to, rõ ràng từ tiếng Anh: “Let’s color the puppy!” (Mình cùng tô chú chó con nào!). Lặp lại từ vài lần. Giải thích nghĩa tiếng Việt nếu cần.
- Tô màu sáng tạo: Cho bé thoải mái tô màu theo ý thích. Trong lúc tô, ba mẹ nhắc lại từ tiếng Anh một cách tự nhiên: “What color is the duckling? Yellow? Great!” (Chú vịt con màu gì? Vàng ư? Tuyệt quá!), “The kitten is so soft!” (Chú mèo con thật là mềm mại!).
- Ôn tập vui vẻ: Sau khi tô xong, cùng bé xem lại các bức tranh. Chỉ vào từng tranh và hỏi: “What’s this?” (Đây là gì?) và khuyến khích bé trả lời bằng từ tiếng Anh (“Puppy!”, “Chick!”).
- Mở rộng: Thử đặt những câu đơn giản về bức tranh: “A yellow duckling”, “A sleeping kitten”. Hát bài hát có các con vật này (ví dụ: “Old MacDonald Had a Farm”).
Mẹo Nhỏ Cho Ba Mẹ:
- Kiên nhẫn và vui vẻ: Đừng gây áp lực cho bé phải nhớ ngay. Quan trọng là tạo niềm vui và hứng thú.
- Sử dụng giọng điệu biểu cảm: Giọng nói vui tươi, ngạc nhiên trước sự đáng yêu của các con vật sẽ thu hút bé.
- Bắt đầu từng chút một: Mỗi lần chỉ tập trung vào 2-3 từ mới, sau đó ôn tập thường xuyên.
- Áp dụng thực tế: Khi đi chơi công viên, sở thú, hay nhìn thấy con vật trên TV, hãy nhắc lại các từ đã học: “Look, a puppy! Just like the one we colored!”.
- Tận dụng Flashcards: Tạo hoặc in flashcard có hình con vật nhỏ + từ tiếng Anh để chơi trò chơi cùng bé ngoài giờ tô màu.
Việc học từ vựng tiếng Anh không cần phải khô khan hay áp lực, nhất là với các bạn nhỏ. Bằng cách kết hợp những từ vựng siêu đáng yêu về con vật nhỏ với hoạt động tô màu sáng tạo, ba mẹ đã tạo ra một sân chơi học tập bổ ích và đầy màu sắc cho con. Mỗi bức tranh tô màu hoàn thành không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật nhỏ, mà còn là một bước tiến trong hành trình khám phá ngôn ngữ của bé.
Hãy tải những hình tô màu con vật nhỏ, lấy hộp bút màu ra, và cùng bé bắt đầu cuộc phiêu lưu học từ vựng tiếng Anh đầy thú vị này ngay hôm nay thôi! Bé nhà bạn thích tô màu con vật nhỏ nào nhất? Hãy chia sẻ ở phần bình luận bên dưới nhé!
Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ và để lại phản hồi nhé! Chúc cả nhà học vui!